--

crested swift

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested swift

+ Noun

  • chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crested swift"
  • Những từ có chứa "crested swift" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lẹ phót én săn cắt
Lượt xem: 557